Kể Tên 10 Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh

Kể Tên 10 Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh

người bán thuốc , dược sĩ , nhà hóa học

người bán thuốc , dược sĩ , nhà hóa học

Lập trình viên (Software Developer)

I am a software developer at Tech Solutions, and I have been working in this field for 5 years. My role involves designing and developing software applications, troubleshooting and debugging code, and collaborating with other developers on projects. The job requires strong problem-solving skills and a deep understanding of programming languages. It is very fulfilling to see the software we create being used by clients and making their work easier. I work with a team of skilled developers who are passionate about technology and innovation. The tech industry is rapidly growing, offering numerous opportunities for career advancement. I enjoy being a software developer and constantly learning new technologies.

Tôi là lập trình viên tại Tech Solutions và tôi đã làm việc trong lĩnh vực này được 5 năm. Vai trò của tôi bao gồm thiết kế và phát triển các ứng dụng phần mềm, khắc phục sự cố và gỡ lỗi mã, và hợp tác với các nhà phát triển khác trong các dự án. Công việc này đòi hỏi kỹ năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ và hiểu biết sâu sắc về các ngôn ngữ lập trình. Rất hài lòng khi thấy phần mềm chúng tôi tạo ra được khách hàng sử dụng và làm cho công việc của họ dễ dàng hơn. Tôi làm việc với một nhóm các nhà phát triển có kỹ năng, đam mê công nghệ và đổi mới. Ngành công nghệ đang phát triển nhanh chóng, cung cấp nhiều cơ hội thăng tiến nghề nghiệp. Tôi thích làm lập trình viên và liên tục học hỏi các công nghệ mới.

Giới thiệu về lĩnh vực ngành nghề

– [Lĩnh vực] is on the rise due to the drastic changes in [(cụm) danh từ] (… đang trên đà phát triển do những thay đổi mạnh mẽ trong…)

Ví dụ: E-commerce is on the rise due to the drastic changes in customer behavior. (Thương mại điện tử đang trên đà phát triển do những thay đổi mạnh mẽ trong hành vi người tiêu dùng.)

– Being a/an [tên nghề] has both pros and cons. You have to [động từ nguyên mẫu + …] but also [động từ nguyên mẫu + …] (Làm việc ngành … vừa có ưu vừa có nhược điểm. Bạn phải… nhưng cũng…)

Ví dụ: Being an content marketing has both pros and cons. You have to spend hours staring at your computer screen but also make a lot of money.

(Làm một nhà thiết kế nội thất vừa có hay vừa có cái dở. Bạn phải dành hàng giờ dán mắt vào màn hình máy tính nhưng cũng kiếm được nhiều tiền.)

– Many people think that [lĩnh vực] is [tính từ 1], but it’s actually (very) [tính từ 2]

(Nhiều người nghĩ rằng… thì… nhưng nó thực chất (rất)…)

Ví dụ: Many people think that coding is boring, but it’s actually very interesting.

(Nhiều người nghĩ rằng lập trình thì nhàm chán nhưng nó thực chất rất thú vị.)

– Despite/In spite of [(cụm) danh từ], [lĩnh vực/tên vị trí/…] still attracts lots of people including me due to [(cụm) danh từ]

(Bất chấp…, … vẫn thu hút nhiều người trong đó có tôi nhờ vào…)

Despite/In spite of the heavy workload and the high level of stress, this job still attracts lots of people including me due to the high pay rate. (Bất chấp khối lượng công việc nhiều và nhiều áp lực, công việc này vẫn thu hút nhiều người trong đó có tôi nhờ vào mức lương cao.)

My company is (very/quite) well-known in [lĩnh vực] (Công ty của tôi (rất/khá) nổi tiếng trong lĩnh vực…) Ví dụ: My company is well-known in interior design. (Công ty của tôi nổi tiếng trong lĩnh vực thiết kế nội thất.)

[Tên công ty] is a small-sized/medium-sized/big-sized company in [lĩnh vực] (… là một công ty nhỏ/tầm trung/lớn trong lĩnh vực…) Ví dụ: Schannel is a medium-sized company in media. (Schannel là một công ty tầm trung trong lĩnh vực truyền thông.)

My company provides [(cụm) danh từ] (Công ty của tôi cung cấp…) Ví dụ: My company provides technological solutions for banks. (Công ty của tôi cung cấp các giải pháp công nghệ cho các ngân hàng.)

My company specializes in [V-ing/ (cụm) danh từ]  (Công ty tôi chuyên về…) Ví dụ: My company specializes in packaging production. (Công ty tôi chuyên về sản xuất bao bì.)

Mẫu đoạn hội thoại giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Currently, I’m an HR Executive. I am responsibilities for charging of arranging schedules for the candidates and welcoming the newcomers of our branch. My job includes contacting the candidate to confirm the time, preparing materials, setting up the interview and announcing the result afterward. When we hire a new employee, I will handle all the paper works. I have weekly meetings with the HR Department to create a plan for the next working week.

(Hiện tại, tôi đang là nhân viên Nhân sự. Trách nhiệm chính của tôi là sắp xếp lịch trình cho ứng viên và chào đón người mới đến ở chi nhánh của chúng tôi. Công việc bao gồm liên lạc với ứng viên để xác nhận thời gian, chuẩn bị tài liệu, địa điểm phỏng vấn và thông báo kết quả sau đó. Khi chi nhánh tuyển một nhân viên mới, tôi sẽ người xử lý các vấn đề giấy tờ liên quan. Tôi hợp hàng tuần với bộ phận Nhân sự để cùng lập kế hoạch cho tuần làm việc tiếp theo.)

Tiếng Anh Nghe Nói tin chắc rằng bài học chủ đề cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối khi tự tin sử dụng những từ vựng và mẫu câu trên áp dụng vào quá trình giao tiếp của bạn trong trường hợp cần thiết.

Tham khảo khóa học giao tiếp nhóm cùng 100% Giáo viên bản xứ ANH/ÚC/MỸ/CANADA tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh gồm 7 mẫu khác nhau cực hay có dịch. Với 7 bài nói về nghề nghiệp bằng tiếng Anh được biên soạn rất chi tiết cụ thể nhằm giúp cho các em học sinh có thể tự học để mở rộng, nâng cao kiến thức, rèn luyện kĩ năng viết tiếng Anh ngày một tiến bộ hơn.

Nói về nghề nghiệp bằng tiếng Anh ngắn gọn dưới đây sẽ là tài liệu hữu ích hỗ trợ cho các em trau dồi vốn từ vựng của mình và hoàn thiện bài khi ôn tập, rèn luyện làm các bài kiểm tra tốt hơn. Ngoài ra các bạn xem thêm: viết đoạn văn tiếng Anh về lũ lụt, viết đoạn văn tiếng Anh về cách học tiếng Anh hiệu quả, viết đoạn văn tiếng Anh về bộ phim yêu thích.

Cấu trúc cơ bản khi giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Để có thể tự tin giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh chuyên nghiệp hơn, mọi người có thể dựa vào cấu trúc cơ bản như sau:

Chức danh công việc và công ty: I am a [job title] at [company name].

Ví dụ: I am a marketing manager at ABC Company.

(Tôi là một giám đốc marketing tại Công ty ABC.)

Vai trò và nhiệm vụ chính: My role at [company name] is [job title].

Ví dụ: My role at XYZ Company is a software engineer.

(Vai trò của tôi tại Công ty XYZ là một kỹ sư phần mềm.)

Phòng ban hoặc nhóm làm việc: I am a part of the [department/team] at [company name].

Ví dụ: I am a part of the design team at EFG Corporation.

(Tôi là một phần của nhóm thiết kế tại Tập đoàn EFG.)

Các thông tin khác để giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

My job is [quite/very] challenging/rewarding/…

Ví dụ: My job is quite challenging.

(Công việc của tôi khá thử thách.)

I have to use a lot of [creativity/problem-solving skills/analytical skills/…] in my job.

Ví dụ: I have to use a lot of problem-solving skills in my job.

(Tôi phải sử dụng rất nhiều kỹ năng giải quyết vấn đề vào công việc của tôi.)

My job requires [a lot of/little] interaction with customers/clients.

Ví dụ: My job requires a lot of interaction with customers.

(Công việc của tôi yêu cầu rất nhiều tương tác với khách hàng.)

My job involves [a lot of/little] travel.

Ví dụ: My job involves a lot of travel.

(Công việc của tôi cần di chuyển khá nhiều.)

There are [good/poor] opportunities for career advancement in my job/company.

Ví dụ: There are good opportunities for career advancement in my company.

(Có cơ hội tốt để thăng tiến trong công ty của tôi.)

I am [very/somewhat/not very] satisfied with my opportunities for professional development.

Ví dụ: I am somewhat satisfied with my opportunities for professional development.

(Tôi cũng khá hài lòng với cơ hội phát triển chuyên môn của mình.)

My job offers [good/poor] job security.

Ví dụ: My job offers good job security.

(Công việc của tôi có an ninh việc làm khá tốt.)

There is [a lot of/little] room for creativity and innovation in my job.

Ví dụ: There is a lot of room for creativity and innovation in my job.

(Có rất nhiều không gian cho sáng tạo và đổi mới trong công việc của tôi.)

Gợi ý 20+ cách thuyết trình giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Tuỳ thuộc vào ngành nghề, công việc, vốn ngoại ngữ của mỗi người để có thể lên ý tưởng nội dung bài giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh phù hợp. Dưới đây sẽ là một vài gợi ý thêm để mọi người tham khảo:

I am a doctor at a general hospital in Ho Chi Minh City, and I have been working in this field for over 10 years. As a doctor, I diagnose and treat patients, perform medical procedures, and provide advice on health and wellness. This job is very demanding and requires a lot of dedication, especially when handling emergencies and critical cases. However, the satisfaction of saving lives and improving patients' health is incredibly rewarding. I work closely with a team of dedicated medical professionals who support each other in providing the best care possible. Our hospital is well-equipped with modern facilities, which helps us deliver high-quality healthcare. The medical field is constantly evolving, offering numerous opportunities for professional development and career advancement. I am proud to be a doctor and contribute to the well-being of my patients.

Tôi là bác sĩ tại một bệnh viện đa khoa ở Thành phố Hồ Chí Minh và tôi đã làm việc trong lĩnh vực này được hơn 10 năm. Là một bác sĩ, tôi chẩn đoán và điều trị bệnh nhân, thực hiện các quy trình y tế và cung cấp lời khuyên về sức khỏe và thể chất. Công việc này rất đòi hỏi và yêu cầu sự cống hiến cao, đặc biệt là khi xử lý các trường hợp khẩn cấp và nguy cấp. Tuy nhiên, sự hài lòng khi cứu sống và cải thiện sức khỏe của bệnh nhân là vô cùng đáng giá. Tôi làm việc chặt chẽ với một nhóm các chuyên gia y tế tận tâm, những người luôn hỗ trợ lẫn nhau để cung cấp chăm sóc tốt nhất có thể. Bệnh viện của chúng tôi được trang bị hiện đại, giúp chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao. Lĩnh vực y tế luôn phát triển, mang lại nhiều cơ hội phát triển chuyên môn và thăng tiến nghề nghiệp. Tôi tự hào là một bác sĩ và đóng góp vào sức khỏe của bệnh nhân.

I am a high school teacher at ABC High School, and I have been teaching for over 5 years. As a teacher, I prepare lesson plans, deliver lectures, and assess students' progress. My responsibilities also include creating a positive learning environment and supporting students' academic and personal growth. Teaching can be quite challenging, especially when addressing diverse learning needs, but seeing my students succeed and develop is very rewarding. I collaborate with a team of passionate educators who are dedicated to providing quality education. Our school is well-resourced, offering various tools and technologies to enhance the learning experience. Education is a dynamic field with many opportunities for professional growth and advancement. I am proud to be a teacher and help shape the future of my students.

Tôi là giáo viên trung học tại Trường Trung học ABC và tôi đã giảng dạy được hơn 5 năm. Là một giáo viên, tôi chuẩn bị kế hoạch bài giảng, giảng dạy và đánh giá tiến độ học tập của học sinh. Trách nhiệm của tôi cũng bao gồm tạo ra một môi trường học tập tích cực và hỗ trợ sự phát triển học thuật và cá nhân của học sinh. Giảng dạy có thể khá thách thức, đặc biệt là khi phải đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng, nhưng nhìn thấy học sinh của mình thành công và phát triển là rất đáng giá. Tôi hợp tác với một nhóm các nhà giáo dục đam mê, những người tận tâm cung cấp giáo dục chất lượng. Trường của chúng tôi được trang bị đầy đủ, cung cấp nhiều công cụ và công nghệ để nâng cao trải nghiệm học tập. Giáo dục là một lĩnh vực năng động với nhiều cơ hội phát triển chuyên môn và thăng tiến. Tôi tự hào là một giáo viên và giúp định hình tương lai của học sinh của mình.